Phân công nhiệm vụ CBGVNV năm học 2020 - 2021
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CBGVNV
NĂM HỌC 2020-2021
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ phân công | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Kim Cương | HT | Phụ trách chung |
|
2 | Nguyễn Thị Hợi | PHT | Công tác nuôi dưỡng |
|
3 | Trần Thị Minh Hường | PHT | Công tác giáo dục |
|
4 | Nguyễn Thị Thập | GV | TT tổ MG+ GV 5T |
|
5 | Bạch Thị Xuân | GV | TP tổ MG, GV 4T, BTĐTN |
|
6 | Nguyễn Thị Thuý Nhàn | GV | TP tổ MG, GV 3T |
|
7 | Trần Phương Thảo | GV | TT tổ NT, GVNT |
|
8 | Nguyễn Thị Hiến | NA | TT tổ nuôi dưỡng, NV nuôi dưỡng |
|
9 | Lê Thị Bích Việt |
| TP tổ nuôi dưỡng, NV nuôi dưỡng |
|
10 | Nguyễn Văn Điện | BV | TT tổ bảo vệ, NVBV |
|
11 | Nguyễn Thị Thúy | KT | NV KT |
|
12 | Đinh Thị Viết | GV | GV NT |
|
13 | Trần Thị Tiến | GV | GV 3T |
|
14 | Đỗ Thị Hà | GV | GV NT |
|
15 | Nguyễn Thị Liễu | GV | GV NT |
|
16 | Nguyễn Thị Dung | GV | GV 4T |
|
17 | Nguyễn Thị Hạ | GV | GV 4T |
|
18 | Nguyễn Thị Dự | GV | GV NT |
|
19 | Lê Thị Thủy | GV | GV NT |
|
20 | Vũ Thị Lâm | GV | GV 4T |
|
21 | Trần Thị Duyên | GV | GV 5T |
|
22 | Nguyễn Thị Luân | GV | GV NT |
|
23 | Nguyễn Thị Sáu | GV | GV NT |
|
24 | Nguyễn Thị Hường | GV | GV NT |
|
25 | Trịnh Thị Mai | GV | GV NT |
|
26 | Nguyễn Thị Luyện | GV | GV 4T |
|
27 | Hoàng Thị Hồng | GV | GV 5T |
|
28 | Trần Thị Hồng | GV | GV NT |
|
29 | Nguyễn Thanh Ca | GV | GV 4T |
|
30 | Chu Thúy Ngà | GV | GV 5T |
|
31 | Trần Thị Ca | GV | GV 3T |
|
32 | Hoàng Thị Thương | GV | GV 5T |
|
33 | Trần Thị Hương | GV | GV 5T |
|
34 | Nguyễn Thị Len | GV | GV 4T |
|
35 | Nguyễn Thị Quyết | GV | GV 4T |
|
36 | Nguyễn Thị Diệu | GV | GV NT |
|
37 | Nguyễn Thị Dung | GV | GV 4T |
|
38 | Trần Thị Đào | GV | GV 3T |
|
39 | Bá Thị Thà | GV | GV 5T |
|
40 | Bùi Thị Yến Anh | GV | GV 5T |
|
41 | Trần Thị Thao | GV | GV NT |
|
42 | Hoàng Thị Sen | GV | GV NT |
|
43 | Đặng Thị Láng | GV | GV NT |
|
44 | Lê Thị Hồng Tấm | GV | GV 3T |
|
45 | Nguyễn Thị Quỳnh | GV | GV 5T |
|
46 | Hoàng Thị Hồng Thắm | GV | GV NT |
|
47 | Bùi Thu Thủy | GV | GV 3T |
|
48 | Nguyễn Thị Quế | NA | NV nuôi dưỡng |
|
49 | Trần Thị Minh Lý | NA | NV nuôi dưỡng |
|
50 | Nguyễn Văn Ba | NA | NV nuôi dưỡng |
|
51 | Nguyễn Thị Hài | NA | NV nuôi dưỡng |
|
52 | Trần Thị Giang | NA | NV nuôi dưỡng |
|
53 | Nguyễn Thị Hương A | NA | NV nuôi dưỡng |
|
54 | Nguyễn Thị Hương B | NA | NV nuôi dưỡng |
|
55 | Hoàng Bích Phượng | NA | NV nuôi dưỡng |
|
56 | Nguyễn Văn Hợp | NA | NV nuôi dưỡng |
|
56 | Nguyễn Thị Vân | BV | NV bảo vệ |
|
57 | Lê Thị Vân | BV | NV bảo vệ kiêm văn thư |
|
58 | Nguyễn Văn Viết | BV | NV bảo vệ |
|
59 | Nguyễn Văn Điện | BV | NV y tế |
|
60 | Trần Thị Tình | NVPV | NV phục vụ kiêm thủ kho, thủ quỹ |
|
61 | Đinh Thành Long | YT | NV y tế học đường |
|